Có 2 kết quả:
居心叵测 jū xīn pǒ cè ㄐㄩ ㄒㄧㄣ ㄆㄛˇ ㄘㄜˋ • 居心叵測 jū xīn pǒ cè ㄐㄩ ㄒㄧㄣ ㄆㄛˇ ㄘㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
harboring unfathomable motives (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
harboring unfathomable motives (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh